--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ American rock brake chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
căm phẫn
:
To feel indignantcăm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bốto feel indignant at the terrorists' heinous crimeslàn sóng căm phẫna wave of indignation